bàn bạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn bạc+ verb
- To discuss, to deliberate, to consult, to exchange views on
- chúng ta nên bàn bạc kỹ xem phải hành động như thế nào
we should deliberate what action to take
- cần phải bàn bạc với các đối tác trước khi ký hợp đồng
it is advisable to consult with one's partners before signing the contract
- bàn bạc tập thể
to hold public discussions
- chúng ta nên bàn bạc kỹ xem phải hành động như thế nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn bạc"
Lượt xem: 643